--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ breathing out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
corroboration
:
sự làm chứng, sự chứng thực; sự làm vững thêm
+
ratiocination
:
sự suy luận; sự suy lý
+
pursuit plane
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng không) máy bay cường kích
+
hăng say
:
Be engrossed in, be utterly dedicated toHăng say nghiên cứu khoa họcTo be engrossed in scientific researchHăng say công tácTo be utterly dedicated to one's work
+
dominant gene
:
gen trội